Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tĩnh mạch


(giải phẫu học) veine.
Tĩnh mạch cửa
veine porte;
Tĩnh mạch cảnh
veine jugulaire;
Tĩnh mạch chủ
veine cave
veineux
Hệ tĩnh mạch
système veineux
chảy máu tĩnh mạch
pléborragie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.